VIETNAMESE

phú thương

word

ENGLISH

rich merchant

  
NOUN

/rɪʧ ˈmɜːʧᵊnt/

wealthy merchant

"Phú thương" là một từ Hán-Việt được ghép từ "phú" - giàu và "thương" - buôn bán; có nghĩa là người buôn bán giàu có.

Ví dụ

1.

Trong thời Phục hưng, Venice là nơi sinh sống của nhiều phú thương.

During the Renaissance, Venice was home to many rich merchants.

2.

Người phú thương đã đầu tư vào nghệ thuật và bảo trợ các nghệ sĩ địa phương.

The rich merchant invested in art and patronized local artists.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rich merchant nhé! check Wealthy trader – Thương nhân giàu có Phân biệt: Wealthy trader chỉ một người buôn bán thành công, có tài sản lớn từ hoạt động giao thương. Ví dụ: The wealthy trader owned multiple shipping companies. (Thương nhân giàu có sở hữu nhiều công ty vận tải biển.) check Affluent businessman – Doanh nhân thịnh vượng Phân biệt: Affluent businessman nhấn mạnh đến một người thành công trong kinh doanh và có khối tài sản lớn. Ví dụ: The affluent businessman invested in real estate and technology. (Doanh nhân thịnh vượng đầu tư vào bất động sản và công nghệ.) check Prosperous merchant – Nhà buôn phát đạt Phân biệt: Prosperous merchant ám chỉ một thương nhân có sự nghiệp buôn bán phát đạt và giàu có. Ví dụ: The prosperous merchant expanded his trade routes across Asia. (Nhà buôn phát đạt đã mở rộng tuyến thương mại của mình khắp châu Á.) check Tycoon – Ông trùm kinh doanh Phân biệt: Tycoon dùng để chỉ một người có quyền lực và ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực kinh doanh. Ví dụ: The tycoon built an empire in the oil industry. (Ông trùm này đã xây dựng một đế chế trong ngành công nghiệp dầu mỏ.)