VIETNAMESE
Phụ phí xăng dầu
Phụ phí nhiên liệu, phí bổ sung
ENGLISH
Fuel surcharge
/ˈfjuːəl ˈsɜːrtʃɑːrdʒ/
Fuel levy, energy surcharge
Phụ phí xăng dầu là khoản phí bổ sung liên quan đến chi phí nhiên liệu.
Ví dụ
1.
Hãng hàng không đã bao gồm phụ phí xăng dầu vào giá vé.
The airline included a fuel surcharge in the ticket price.
2.
Phụ phí xăng dầu tăng khi giá nhiên liệu tăng.
Fuel surcharges increase during fuel price hikes.
Ghi chú
Từ Surcharge là một từ có gốc từ sur- (thêm vào) và charge (phí, tính phí). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Surpass – Vượt trội, vượt qua
Ví dụ:
Her performance surpassed all expectations.
(Màn trình diễn của cô ấy vượt qua mọi kỳ vọng.)
Surplus – Thặng dư
Ví dụ:
The company made a surplus profit this quarter.
(Công ty đạt được lợi nhuận thặng dư trong quý này.)
Surface – Bề mặt
Ví dụ:
The surface of the table is smooth and polished.
(Bề mặt của chiếc bàn nhẵn và bóng loáng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết