VIETNAMESE

phí xăng dầu

chi phí nhiên liệu

word

ENGLISH

Fuel cost

  
NOUN

/fjuːl kɒst/

gas expenses

"Phí xăng dầu" là chi phí dành cho việc tiêu thụ nhiên liệu như xăng hoặc dầu trong hoạt động vận hành.

Ví dụ

1.

Phí xăng dầu đã tăng đáng kể trong năm nay.

The fuel cost has increased significantly this year.

2.

Bảo trì phương tiện đúng cách giúp giảm phí xăng dầu.

Proper vehicle maintenance reduces fuel costs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fuel cost nhé! check Fuel expense - Chi phí nhiên liệu Phân biệt: Fuel expense là khoản chi phí dành cho việc sử dụng nhiên liệu trong quá trình vận hành phương tiện hoặc thiết bị. Ví dụ: The fuel expense for the truck has increased due to rising fuel prices. (Chi phí nhiên liệu cho xe tải đã tăng do giá xăng dầu tăng.) check Gasoline cost - Chi phí xăng Phân biệt: Gasoline cost là chi phí dành cho việc tiêu thụ xăng trong hoạt động vận hành các phương tiện hoặc máy móc. Ví dụ: The gasoline cost for daily commutes is quite high in urban areas. (Chi phí xăng cho việc đi lại hàng ngày khá cao ở các khu vực đô thị.) check Fuel charge - Phí nhiên liệu Phân biệt: Fuel charge là khoản phí tính thêm cho việc sử dụng nhiên liệu trong các dịch vụ vận chuyển hoặc hoạt động công nghiệp. Ví dụ: A fuel charge will be added to the invoice based on the distance traveled. (Phí nhiên liệu sẽ được cộng vào hóa đơn dựa trên quãng đường đã di chuyển.)