VIETNAMESE
Phụ phẩm
Sản phẩm phụ, phế phẩm
ENGLISH
Byproduct
/ˈbaɪˌprɒdʌkt/
Secondary product, waste product
Phụ phẩm là sản phẩm phụ được tạo ra trong quá trình sản xuất hoặc chế biến chính.
Ví dụ
1.
Nhà máy tạo ra nhiên liệu như một phụ phẩm của quá trình hóa học.
The factory generates fuel as a byproduct of chemical processing.
2.
Phụ phẩm thường được tái sử dụng trong sản xuất.
Byproducts are often reused in manufacturing.
Ghi chú
Byproduct là một từ có gốc từ by- (phụ, đi kèm) và product (sản phẩm). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Bypass - Đi vòng qua, né tránh
Ví dụ:
We took a bypass road to avoid traffic.
(Chúng tôi đi đường vòng để tránh tắc đường.)
Byline - Dòng ghi tên tác giả
Ví dụ:
Her byline appeared on the front page of the newspaper.
(Dòng tên của cô ấy xuất hiện trên trang nhất của tờ báo.)
Bylaw - Luật lệ phụ, quy định địa phương
Ví dụ:
The new bylaw restricts parking in the city center.
(Quy định mới hạn chế đỗ xe ở trung tâm thành phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết