VIETNAMESE

Đệ nhất phu nhân

Vợ tổng thống, Phu nhân nguyên thủ

word

ENGLISH

First Lady

  
NOUN

/ˌfɜːst ˈleɪdi/

Presidential Spouse, National Hostess

“Đệ nhất phu nhân” là danh hiệu dành cho vợ của nguyên thủ quốc gia.

Ví dụ

1.

Đệ nhất phu nhân ủng hộ các sáng kiến xã hội và văn hóa trong quốc gia.

The First Lady supports social and cultural initiatives in the country.

2.

Đệ nhất phu nhân đã phát biểu thúc đẩy giáo dục cho trẻ em.

The First Lady delivered a speech promoting education for children.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của First Lady nhé! check President’s Wife - Vợ của tổng thống Phân biệt: President’s Wife là cách nói trực tiếp, thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức. Ví dụ: The president’s wife attended the charity gala. (Vợ của tổng thống đã tham dự buổi dạ tiệc từ thiện.) check National First Lady - Đệ nhất phu nhân quốc gia Phân biệt: National First Lady nhấn mạnh vai trò đại diện quốc gia của đệ nhất phu nhân. Ví dụ: The National First Lady launched several educational initiatives. (Đệ nhất phu nhân quốc gia đã khởi xướng nhiều sáng kiến giáo dục.) check State Hostess - Người chủ trì quốc gia Phân biệt: State Hostess tập trung vào vai trò chủ trì trong các sự kiện quốc gia. Ví dụ: The State Hostess welcomed foreign dignitaries with grace. (Người chủ trì quốc gia đã chào đón các vị khách nước ngoài một cách duyên dáng.)