VIETNAMESE

Phủ kính

Lớp kính phủ, bọc kính

word

ENGLISH

Glass overlay

  
NOUN

/ɡlæs ˈoʊvərˌleɪ/

Glass coating, glass panel

Phủ kính là hành động bao phủ một bề mặt bằng kính để bảo vệ hoặc tạo hiệu ứng thẩm mỹ.

Ví dụ

1.

Thiết kế mới bao gồm lớp phủ kính để tạo vẻ ngoài hiện đại.

The new design includes a glass overlay for a sleek look.

2.

Lớp phủ kính phổ biến trong các dự án kiến trúc.

Glass overlays are common in architectural projects.

Ghi chú

Từ Overlay là một từ có gốc từ over- (bên trên) và -lay (phủ). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Overhead (Adjective/Adverb) – Ở trên đầu Ví dụ: The overhead lights brightened the entire room. (Đèn trên đầu chiếu sáng toàn bộ căn phòng.) check Overcoat (Noun) – Áo khoác ngoài Ví dụ: He wore a warm overcoat during the winter. (Anh ấy mặc một chiếc áo khoác dày trong mùa đông.) check Overline (Verb) – Gạch hoặc phủ một đường trên dòng chữ Ví dụ: She overlined the main points in her notes. (Cô ấy gạch dòng trên các điểm chính trong ghi chú của mình.)0