VIETNAMESE

người đi kèm

người đồng hành

ENGLISH

companion

  
NOUN

/kəmˈpænjən/

Người đi kèm là người đi cùng hoặc theo kèm ai đó.

Ví dụ

1.

Người đi kèm đã bầu bạn và chăm sóc cụ ông cao tuổi.

The companion kept company and took care of the elderly man.

2.

Lữ khách đã tìm thấy một người đi kèm anh để cùng khám phá thành phố.

The traveler found a companion to explore the city with.

Ghi chú

Một vài từ thường gặp trong tiếng Anh mang ý nghĩa “người đồng hành” chúng mình cùng phân biệt trong ngày hôm nay nhe! - companion (người đồng hành): A dog is a faithful companion. (Một con chó là một người bạn đồng hành trung thành.) - partner (đối tác): Discuss your worries with your partner. (Thảo luận về những lo lắng của bạn với đối tác của bạn.) - colleague (đồng nghiệp): He has told me about the new colleague. (Anh ấy đã nói với tôi về đồng nghiệp mới.) - friend (bạn bè): Make your enemy your friend. (Hãy biến kẻ thù của bạn trở thành bạn của bạn.)