VIETNAMESE

huỳnh huỵch

tiếng động mạnh, tiếng bước chân nặng

word

ENGLISH

heavy thumping

  
NOUN

/ˈhɛvi ˈθʌmpɪŋ/

loud stomping, heavy banging

Huỳnh huỵch là âm thanh lớn phát ra khi vật nặng di chuyển mạnh.

Ví dụ

1.

Tiếng huỳnh huỵch trên lầu khiến chúng tôi không ngủ được.

The heavy thumping upstairs kept us awake.

2.

Tiếng huỳnh huỵch vang khắp nhà.

The sound of heavy thumping filled the house.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Heavy thumping (dịch từ “huỳnh huỵch”) nhé! check Loud stomping - Tiếng dậm chân mạnh Phân biệt: Loud stomping là cách diễn đạt mô tả tiếng động lớn do bước đi – tương đương heavy thumping. Ví dụ: The kids ran upstairs loudly stomping their feet. (Lũ trẻ chạy lên cầu thang huỳnh huỵch chân.) check Thudding steps - Bước chân nặng nề Phân biệt: Thudding steps là cách mô tả có tính âm thanh, tương đương heavy thumping trong mô tả cảnh vật hoặc nhân vật. Ví dụ: He entered with thudding steps that shook the floor. (Anh ta bước vào với tiếng chân huỳnh huỵch làm rung sàn.) check Clomping noise - Âm thanh bước chân rầm rập Phân biệt: Clomping noise là từ tượng thanh mô tả bước đi mạnh mẽ – tương đương heavy thumping. Ví dụ: There was a clomping noise coming from upstairs. (Có tiếng huỳnh huỵch vang lên từ trên lầu.)