VIETNAMESE

phụ giáo

word

ENGLISH

professor assistant

  
NOUN

/prəˈfɛsər əˈsɪstᵊnt/

"Phụ giáo" là một từ Hán-Việt cũ chỉ người giúp đỡ giáo sư đại học trong việc giảng dạy.

Ví dụ

1.

Phụ giáo giúp chấm điểm bài tập và chuẩn bị bài giảng.

The professor assistant helps with grading assignments and preparing lectures.

2.

Trách nhiệm của phụ giáo bao gồm các nhiệm vụ hành chính.

The professor assistant's responsibilities include administrative tasks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Professor assistant nhé! check Academic assistant – Trợ lý học thuật Phân biệt: Academic assistant hỗ trợ giáo viên trong việc nghiên cứu và giảng dạy, tương tự Professor assistant nhưng có thể không gắn liền với một giáo sư cụ thể. Ví dụ: The academic assistant helped compile research materials for the professor’s new book. (Trợ lý học thuật giúp thu thập tài liệu nghiên cứu cho cuốn sách mới của giáo sư.) check Graduate assistant – Trợ lý nghiên cứu sau đại học Phân biệt: Graduate assistant là sinh viên sau đại học làm trợ giảng, trong khi Professor assistant có thể là một vai trò cố định hơn. Ví dụ: The graduate assistant led discussion sessions for undergraduate students. (Trợ lý nghiên cứu sau đại học dẫn dắt các buổi thảo luận cho sinh viên đại học.) check Teaching fellow – Giảng viên trợ giảng Phân biệt: Teaching fellow thường là học giả trẻ đang giảng dạy, trong khi Professor assistant chỉ hỗ trợ giảng dạy và nghiên cứu. Ví dụ: The teaching fellow conducted lectures under the professor’s supervision. (Giảng viên trợ giảng giảng dạy dưới sự giám sát của giáo sư.)