VIETNAMESE

phụ giảng

trợ giảng, hỗ trợ bài giảng

word

ENGLISH

assist in teaching

  
VERB

/əˈsɪst ɪn ˈtiːʧɪŋ/

"Phụ giảng" là công việc hỗ trợ giáo viên trong giảng dạy, nghiên cứu và các hoạt động trước, trong và sau buổi học khác.

Ví dụ

1.

Sinh viên tốt nghiệp thường phụ giảng các khóa học đại học.

Graduate students often assist in teaching undergraduate courses.

2.

Vai trò phụ giảng mang lại những kinh nghiệm quý báu.

The role of assisting in teaching provides valuable experience.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Assist in teaching nhé! Support – Hỗ trợ giảng dạy Phân biệt: Support đề cập đến việc giúp đỡ giáo viên trong nhiều khía cạnh, bao gồm soạn bài, quản lý lớp học và hướng dẫn học sinh. Ví dụ: The teaching assistant supports the professor by organizing study materials. (Trợ giảng hỗ trợ giáo sư bằng cách sắp xếp tài liệu học tập.) Aid – Trợ giúp giảng dạy Phân biệt: Aid mang nghĩa giúp đỡ gián tiếp trong việc giảng dạy, có thể bằng cách cung cấp tài nguyên hoặc công cụ hỗ trợ học tập. Ví dụ: Visual aids can greatly aid students in understanding complex topics. (Các công cụ trực quan có thể hỗ trợ đáng kể học sinh trong việc hiểu các chủ đề phức tạp.) Facilitate – Tạo điều kiện cho việc giảng dạy Phân biệt: Facilitate nhấn mạnh vào việc làm cho quá trình giảng dạy trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn thông qua phương pháp và công cụ thích hợp. Ví dụ: Technology facilitates online learning by providing interactive platforms. (Công nghệ tạo điều kiện cho việc học trực tuyến bằng cách cung cấp các nền tảng tương tác.)