VIETNAMESE

phụ gia

additive

word

ENGLISH

food additive

  
NOUN

/fuːd ˈædɪtɪv/

chất phụ gia

Phụ gia là các chất thêm vào để cải thiện hương vị, kết cấu hoặc bảo quản thực phẩm.

Ví dụ

1.

Phụ gia được dùng để tăng thời hạn sử dụng.

Food additives are used to enhance shelf life.

2.

Thực phẩm không chứa phụ gia nhân tạo.

The food contains no artificial additives.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Food additive nhé! check Food enhancer – Chất làm tăng hương vị Phân biệt: Food enhancer là các chất được thêm vào thực phẩm để cải thiện hương vị, màu sắc hoặc độ tươi mới, chẳng hạn như monosodium glutamate (MSG). Ví dụ: Food enhancers are commonly used to make snacks more flavorful. (Chất làm tăng hương vị thường được sử dụng để làm món ăn vặt thêm phần ngon miệng.) check Preservative – Chất bảo quản Phân biệt: Preservative là các chất được thêm vào thực phẩm để ngăn ngừa sự phân hủy và kéo dài thời gian bảo quản. Ví dụ: Some packaged foods contain preservatives to extend their shelf life. (Một số thực phẩm đóng gói chứa chất bảo quản để kéo dài thời gian sử dụng.) check Food supplement – Thực phẩm bổ sung Phân biệt: Food supplement là các chất hoặc thành phần dinh dưỡng được thêm vào thực phẩm để bổ sung giá trị dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin hoặc khoáng chất. Ví dụ: Food supplements are often added to enhance the nutritional value of processed foods. (Thực phẩm bổ sung thường được thêm vào để làm tăng giá trị dinh dưỡng của thực phẩm chế biến sẵn.)