VIETNAMESE

phụ gia bánh mì

word

ENGLISH

bread improver

  
NOUN

/brɛd ɪmˈpruːvər/

phụ gia làm bánh

Phụ gia bánh mì là chất thêm vào để cải thiện độ nở, kết cấu hoặc mùi vị của bánh mì.

Ví dụ

1.

Phụ gia bánh mì giúp bột nở đều.

Bread improver helps the dough rise evenly.

2.

Anh ấy đã thêm phụ gia bánh mì vào hỗn hợp bột.

He added bread improver to the flour mixture.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bread improver nhé! check Dough conditioner – Chất điều chỉnh bột Phân biệt: Dough conditioner là chất giúp cải thiện kết cấu và độ đàn hồi của bột, tạo ra các sản phẩm bánh mì mịn màng và có kết cấu tốt hơn. Ví dụ: The dough conditioner was added to improve the texture of the bread. (Chất điều chỉnh bột đã được thêm vào để cải thiện kết cấu của bánh mì.) check Baking improver – Chất làm bánh Phân biệt: Baking improver là một loại phụ gia được dùng để cải thiện chất lượng của bánh trong quá trình nướng, giúp bánh mềm, xốp và nở đều. Ví dụ: The baking improver helped the bread rise perfectly. (Chất làm bánh đã giúp bánh mì nở đều và hoàn hảo.) check Leavening agent – Chất tạo nở Phân biệt: Leavening agent là chất giúp làm bánh mì nở ra trong quá trình nướng, thông qua phản ứng với các thành phần khác trong bột. Ví dụ: Yeast is a common leavening agent in bread making. (Yeast là chất tạo nở phổ biến trong việc làm bánh mì.)