VIETNAMESE
khẳng định và phủ định
Xác nhận và từ chối
ENGLISH
Affirmation and Denial
/əˌfɜːrˈmeɪʃən ənd dɪˈnaɪəl/
Confirmation and Rejection
Khẳng định và phủ định mô tả hai trạng thái trái ngược trong cách đánh giá hoặc biểu đạt ý kiến.
Ví dụ
1.
Cuộc tranh luận xoay quanh khẳng định và phủ định các sự thật.
The debate revolved around affirmation and denial of the facts.
2.
Bài phát biểu của cô ấy đầy khẳng định và phủ định.
Her speech was full of affirmations and denials.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Affirmation và Denialkhi nói hoặc viết nhé!
a nod of affirmation - Cái gật đầu đồng ý/khẳng định
Ví dụ:
She gave a nod of affirmation when I asked if she was ready.
(Cô ấy gật đầu khẳng định khi tôi hỏi liệu cô ấy đã sẵn sàng chưa.)
an affirmation of [something] - Lời/Sự khẳng định về điều gì
Ví dụ:
The contract renewal was an affirmation of the company's confidence in him.
(Việc gia hạn hợp đồng là sự khẳng định niềm tin của công ty đối với anh ấy.)
issue a denial - Đưa ra lời phủ nhận
Ví dụ:
The spokesperson had to issue a denial regarding the rumors.
(Người phát ngôn đã phải đưa ra lời phủ nhận liên quan đến những tin đồn.)
in denial - Trong trạng thái phủ nhận, không chấp nhận sự thật
Ví dụ:
He is still in denial about his gambling problem.
(Anh ấy vẫn không chịu chấp nhận sự thật về vấn đề cờ bạc của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết