VIETNAMESE

Phòng xông hơi

Phòng sauna, Phòng thư giãn, Phòng xông nhiệt

word

ENGLISH

Steam room

  
NOUN

/stiːm ˌruːm/

Sauna

“Phòng xông hơi” là nơi cung cấp dịch vụ thư giãn bằng hơi nước hoặc nhiệt.

Ví dụ

1.

Phòng xông hơi được khách spa ưa chuộng.

The steam room is popular among spa visitors.

2.

Cô ấy ở trong phòng xông hơi 15 phút.

She spent 15 minutes in the steam room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Steam room nhé! check Sauna – Phòng xông hơi Phân biệt: Sauna là phòng có nhiệt độ cao và hơi nóng, thường được dùng để thư giãn và làm đẹp. Ví dụ: After the workout, we relaxed in the sauna for 20 minutes. (Sau buổi tập, chúng tôi thư giãn trong phòng xông hơi 20 phút.) check Hot room – Phòng nóng Phân biệt: Hot room là không gian có nhiệt độ cao, được sử dụng để thư giãn hoặc thải độc cơ thể. Ví dụ: The hot room was ideal for detoxing after a long day. (Phòng nóng là lý tưởng để thải độc sau một ngày dài.) check Thermal room – Phòng nhiệt Phân biệt: Thermal room là không gian có nhiệt độ cao, giúp thư giãn và tăng cường sức khỏe. Ví dụ: The thermal room offered a soothing and detoxifying experience. (Phòng nhiệt mang lại trải nghiệm thư giãn và thải độc.)