VIETNAMESE
Khúc phóng túng
Ngẫu hứng
ENGLISH
Improvisation
/ˌɪmprəvaɪˈzeɪʃən/
Free-form
Khúc phóng túng là đoạn nhạc hoặc bài hát mang tính tự do, không theo quy tắc cố định.
Ví dụ
1.
Khúc phóng túng khiến khán giả kinh ngạc.
The improvisation amazed the audience.
2.
Các khúc phóng túng là đặc trưng của nhạc jazz.
Improvisations are a feature of jazz.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Improvisation nhé!
Improvise (Động từ) - Ứng biến, phóng túng
Ví dụ: He had to improvise when he forgot his script during the performance.
(Anh ấy phải ứng biến khi quên kịch bản trong suốt buổi biểu diễn.)
Improvised (Tính từ) - Được ứng biến, được làm mà không chuẩn bị trước
Ví dụ: The improvised performance amazed the audience.
(Buổi biểu diễn được ứng biến đã khiến khán giả kinh ngạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết