VIETNAMESE
tập tục
phong tục, thói quen
ENGLISH
tradition
/trəˈdɪʃ.ən/
custom, practice
“Tập tục” là các phong tục và thói quen đặc trưng của một cộng đồng hoặc khu vực cụ thể.
Ví dụ
1.
Tập tục bảo tồn di sản văn hóa của một cộng đồng.
Traditions preserve the cultural heritage of a community.
2.
Tuân thủ tập tục giúp tăng cường cảm giác thuộc về.
Adhering to traditions fosters a sense of belonging.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tradition nhé!
Custom – Phong tục
Phân biệt:
Custom tập trung vào những thói quen hoặc thực hành được duy trì qua nhiều thế hệ.
Ví dụ:
The custom of giving red envelopes is common during Lunar New Year.
(Phong tục tặng bao lì xì rất phổ biến vào dịp Tết Nguyên Đán.)
Cultural practice – Thực hành văn hóa
Phân biệt:
Cultural practice bao gồm cả tập quán truyền thống và những phong tục mới được định hình theo thời gian.
Ví dụ:
The festival is an important cultural practice in the region.
(Lễ hội là một thực hành văn hóa quan trọng trong khu vực này.)
Heritage – Di sản văn hóa
Phân biệt:
Heritage không chỉ bao gồm phong tục mà còn liên quan đến lịch sử và giá trị tinh thần của một cộng đồng.
Ví dụ:
UNESCO protects the heritage of many ancient civilizations.
(UNESCO bảo vệ di sản của nhiều nền văn minh cổ đại.)
Ritual – Nghi lễ
Phân biệt:
Ritual là các hoạt động mang tính nghi thức, thường gắn với tín ngưỡng hoặc tôn giáo.
Ví dụ:
The wedding ceremony included a traditional ritual.
(Lễ cưới bao gồm một nghi lễ truyền thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết