VIETNAMESE

phong tục

tập tục, thói quen

word

ENGLISH

tradition

  
NOUN

/trəˈdɪʃ.ən/

custom, cultural practice

Phong tục là những tập quán, thói quen được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong một cộng đồng hoặc quốc gia.

Ví dụ

1.

Lì xì là một phong tục quan trọng vào dịp Tết Nguyên Đán.

Giving lucky money is an important tradition during Lunar New Year.

2.

Mỗi quốc gia đều có những phong tục riêng biệt.

Every country has its own unique traditions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tradition khi nói hoặc viết nhé! Follow/continue a tradition – Tiếp tục duy trì một truyền thống Ví dụ: Our family continues the tradition of gathering for dinner every Sunday. (Gia đình tôi tiếp tục truyền thống tụ họp ăn tối vào mỗi Chủ Nhật.) Break with tradition – Phá vỡ truyền thống Ví dụ: She broke with tradition by choosing a modern wedding dress instead of a traditional one. (Cô ấy phá vỡ truyền thống bằng cách chọn một chiếc váy cưới hiện đại thay vì váy cưới truyền thống.) Rich tradition – Truyền thống phong phú Ví dụ: Japan has a rich tradition of tea ceremonies. (Nhật Bản có một truyền thống trà đạo phong phú.) In keeping with tradition – Theo đúng truyền thống Ví dụ: In keeping with tradition, the eldest son inherits the family business. (Theo đúng truyền thống, con trai cả sẽ thừa kế công việc kinh doanh của gia đình.)