VIETNAMESE

phong trào thi đua

hoạt động thi đua

word

ENGLISH

Competition campaign

  
NOUN

/ˌkɒmpəˈtɪʃən kæmˈpeɪn/

contest movement

Từ "phong trào thi đua" là hoạt động thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh để đạt được các mục tiêu cụ thể.

Ví dụ

1.

Phong trào thi đua trao thưởng cho những nhân viên xuất sắc.

The competition campaign rewards outstanding employees.

2.

Phong trào thi đua thúc đẩy tinh thần đồng đội và xuất sắc.

The campaign fosters a spirit of teamwork and excellence.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Competition campaign nhé! check Competitive program – Chương trình thi đua Phân biệt: Competitive program nhấn mạnh các hoạt động được thiết kế để thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh. Ví dụ: The competitive program rewarded outstanding participants. (Chương trình thi đua trao thưởng cho những người tham gia xuất sắc.) check Excellence drive – Phong trào xuất sắc Phân biệt: Excellence drive tập trung vào việc thúc đẩy hiệu suất và chất lượng cao. Ví dụ: The excellence drive aimed to improve overall productivity. (Phong trào xuất sắc nhằm nâng cao năng suất tổng thể.) check Achievement campaign – Chiến dịch thành tích Phân biệt: Achievement campaign khuyến khích nỗ lực đạt được các mục tiêu cụ thể. Ví dụ: The achievement campaign inspired workers to exceed their targets. (Chiến dịch thành tích đã truyền cảm hứng cho người lao động vượt chỉ tiêu.)