VIETNAMESE

Phòng trà ca nhạc

Phòng nhạc sống, Phòng biểu diễn, Phòng trà nghệ thuật

word

ENGLISH

Music lounge

  
NOUN

/ˈmjuːzɪk ˌlaʊnʤ/

Live music café

“Phòng trà ca nhạc” là nơi tổ chức biểu diễn ca nhạc trong không gian ấm cúng.

Ví dụ

1.

Phòng trà ca nhạc tổ chức biểu diễn mỗi cuối tuần.

The music lounge hosts performances every weekend.

2.

Họ thưởng thức buổi biểu diễn trực tiếp tại phòng trà ca nhạc.

They enjoyed a live show at the music lounge.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Music lounge nhé! check Music room – Phòng âm nhạc Phân biệt: Music room là không gian nơi người ta có thể nghe nhạc, chơi nhạc cụ hoặc thưởng thức âm nhạc. Ví dụ: The music room was filled with instruments for the students to practice on. (Phòng âm nhạc đầy đủ nhạc cụ cho học sinh luyện tập.) check Jazz lounge – Phòng chờ nhạc jazz Phân biệt: Jazz lounge là một không gian thư giãn nơi người ta có thể thưởng thức nhạc jazz và thưởng thức đồ uống. Ví dụ: We spent the evening in the jazz lounge enjoying live music. (Chúng tôi đã dành cả buổi tối trong phòng chờ nhạc jazz thưởng thức âm nhạc sống.) check Concert hall – Phòng hòa nhạc Phân biệt: Concert hall là không gian lớn dành cho các buổi hòa nhạc, thường có sức chứa lớn và thiết kế đặc biệt để âm thanh được khuếch đại tốt. Ví dụ: The concert hall was filled with music lovers for the evening performance. (Phòng hòa nhạc đầy những người yêu âm nhạc cho buổi biểu diễn buổi tối.)