VIETNAMESE

phóng sanh

thả sinh, giải thoát

word

ENGLISH

animal liberation

  
NOUN

/ˈæn.ɪ.məl ˌlɪb.əˈreɪ.ʃən/

life release

Phóng Sanh là hành động thả tự do cho động vật để tích đức theo quan niệm Phật giáo.

Ví dụ

1.

Phóng Sanh được coi là một hành động từ bi.

Animal liberation is considered an act of compassion.

2.

Các nhà sư khuyến khích phóng sanh trong các buổi lễ.

Monks encourage animal liberation during ceremonies.

Ghi chú

Từ Animal liberation là một từ vựng thuộc lĩnh vực Phật giáo và hành động thiện nguyện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Compassionate action - Hành động từ bi Ví dụ: Animal liberation is an act of compassionate action in Buddhist practice. (Phóng sanh là một hành động từ bi trong thực hành Phật giáo.) check Karma purification - Tịnh nghiệp Ví dụ: Many Buddhists believe that animal liberation helps purify negative karma. (Nhiều Phật tử tin rằng phóng sanh giúp tịnh nghiệp xấu.) check Meritorious deeds - Công đức Ví dụ: Animal liberation is considered a meritorious deed that brings spiritual blessings. (Phóng sanh được coi là một việc làm công đức mang lại phước lành tâm linh.) check Respect for life - Tôn trọng sự sống Ví dụ: The practice of animal liberation embodies the Buddhist principle of respect for life. (Thực hành phóng sanh thể hiện nguyên tắc tôn trọng sự sống của Phật giáo.) check Vegetarianism - Ăn chay Ví dụ: Animal liberation is often associated with vegetarianism in Buddhist ethics. (Phóng sanh thường gắn liền với việc ăn chay trong đạo đức Phật giáo.)