VIETNAMESE

Phòng cách âm

Phòng thu âm, Phòng cách tiếng ồn, Studio cách âm, Phòng chống ồn, Phòng yên tĩnh.

word

ENGLISH

Soundproof room

  
NOUN

/ˈsaʊndpruːf ruːm/

Acoustic chamber

“Phòng cách âm” là không gian được thiết kế để giảm thiểu tiếng ồn bên trong hoặc bên ngoài.

Ví dụ

1.

Phòng cách âm được sử dụng để thu âm.

The soundproof room is used for recording.

2.

Phòng cách âm ngăn tiếng ồn bên ngoài.

The soundproof room blocks outside noise.

Ghi chú

Từ Soundproof Room là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúc và âm thanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Acoustic Insulation – Cách âm Ví dụ: A soundproof room relies on acoustic insulation to prevent external noise from entering. (Phòng cách âm dựa vào cách âm để ngăn chặn tiếng ồn bên ngoài xâm nhập.) check Noise Control – Kiểm soát tiếng ồn Ví dụ: Noise control is a key feature of a soundproof room to create a quiet environment. (Kiểm soát tiếng ồn là tính năng chính của phòng cách âm để tạo ra môi trường yên tĩnh.) check Sound Absorption – Hấp thụ âm thanh Ví dụ: Effective sound absorption materials are used in soundproof rooms to minimize echo and reverberation. (Vật liệu hấp thụ âm thanh hiệu quả được sử dụng trong phòng cách âm để giảm thiểu tiếng vang và dội lại.)