VIETNAMESE

Phòng nhạc

Phòng hòa nhạc, Phòng âm nhạc, Phòng thu

word

ENGLISH

Music room

  
NOUN

/ˈmjuːzɪk ˌruːm/

Practice room

“Phòng nhạc” là nơi chơi nhạc hoặc lưu trữ các nhạc cụ.

Ví dụ

1.

Phòng nhạc có một cây đàn piano lớn.

The music room has a grand piano.

2.

Anh ấy luyện đàn guitar mỗi ngày trong phòng nhạc.

He practices guitar in the music room daily.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Music Room nhé! check Music Studio – Phòng thu âm Phân biệt: Music Studio mô tả không gian được thiết kế để thu âm hoặc thực hành âm nhạc. Ví dụ: The band practices in the music studio every weekend. (Ban nhạc luyện tập trong phòng thu âm mỗi cuối tuần.) check Rehearsal Room – Phòng tập Phân biệt: Rehearsal Room mô tả phòng dùng cho việc tập luyện âm nhạc hoặc các buổi diễn tập của nhóm nhạc. Ví dụ: The orchestra gathers in the rehearsal room before each performance. (Dàn nhạc tập trung trong phòng tập trước mỗi buổi biểu diễn.) check Soundproof Room – Phòng cách âm Phân biệt: Soundproof Room chỉ phòng được cách âm, phù hợp cho việc thu âm hoặc thực hành âm nhạc mà không bị ồn ào bên ngoài. Ví dụ: He recorded his album in a soundproof room to avoid noise interference. (Anh ấy thu âm album trong phòng cách âm để tránh tiếng ồn.)