VIETNAMESE

Phong lan

Hoa lan

word

ENGLISH

Orchid

  
NOUN

/ˈɔːrkɪd/

-

“Phong lan” là một loại hoa có hình dáng đa dạng và thường được dùng làm cảnh.

Ví dụ

1.

Hoa phong lan là loài cây trong nhà phổ biến.

Orchids are popular indoor plants.

2.

Hoa phong lan nở rực rỡ sắc màu.

The orchid blooms in vibrant colors.

Ghi chú

Từ Phong lan là một từ vựng thuộc thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Orchid family - Họ Lan Ví dụ: Orchids belong to the orchid family (Orchidaceae), one of the largest families of flowering plants. (Phong lan thuộc họ lan (Orchidaceae), một trong những họ thực vật có hoa lớn nhất.) check Epiphyte - Thực vật biểu sinh Ví dụ: Many orchids are epiphytes, meaning they grow on other plants for support, but not for nutrients. (Nhiều loài phong lan là thực vật biểu sinh, có nghĩa là chúng mọc trên các cây khác để hỗ trợ, nhưng không phải để lấy chất dinh dưỡng.) check Ornamental plant - Cây cảnh Ví dụ: Orchids are popular ornamental plants, prized for their beautiful and diverse flowers. (Phong lan là loài cây cảnh phổ biến, được đánh giá cao vì những bông hoa đẹp và đa dạng.) check Pollination - Thụ phấn hoa Ví dụ: Orchids have evolved complex pollination mechanisms, often relying on specific insects or birds for pollination. (Phong lan đã phát triển các cơ chế thụ phấn phức tạp, thường dựa vào các loài côn trùng hoặc chim cụ thể để thụ phấn.)