VIETNAMESE

phòng khi

đề phòng, dự phòng

word

ENGLISH

just in case

  
PHRASE

/ʤʌst ɪn keɪs/

as a precaution, in case

Phòng khi là hành động chuẩn bị sẵn sàng cho tình huống bất ngờ.

Ví dụ

1.

Mang theo áo khoác dự phòng khi trời lạnh.

Bring an extra jacket just in case it gets cold.

2.

Chúng tôi để dành tiền phòng khi khẩn cấp.

We saved some money just in case of emergencies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Just in case (dịch từ “phòng khi”) nhé! check In case of - Trong trường hợp Phân biệt: In case of là cấu trúc phổ biến để thể hiện sự đề phòng – tương đương just in case. Ví dụ: Bring an umbrella in case of rain. (Mang theo ô phòng khi trời mưa.) check For precaution - Để đề phòng Phân biệt: For precaution là cách diễn đạt mang sắc thái chính thức hơn – đồng nghĩa với just in case. Ví dụ: They installed cameras for precaution. (Họ lắp camera để phòng khi có sự cố.) check To be safe - Cho chắc ăn Phân biệt: To be safe là cách nói thân mật hơn, thường dùng trong văn nói – gần nghĩa với just in case. Ví dụ: I brought extra clothes to be safe. (Tôi mang thêm đồ để phòng khi cần.)