VIETNAMESE

Phòng đôi

Phòng hai người, Phòng hai giường, Phòng cặp đôi.

word

ENGLISH

Double room

  
NOUN

/ˈdʌbl ruːm/

Twin room

“Phòng đôi” là phòng khách sạn hoặc nơi ở được thiết kế cho hai người, thường có hai giường.

Ví dụ

1.

Phòng đôi có hai giường đơn.

The double room includes two single beds.

2.

Các cặp đôi thường đặt phòng đôi.

Couples often book a double room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Double room nhé! check Twin room – Phòng hai giường đơn Phân biệt: Twin room chỉ một phòng có hai giường đơn dành cho hai người. Ví dụ: We booked a twin room with two single beds. (Chúng tôi đã đặt một phòng hai giường đơn.) check Couple’s room – Phòng đôi Phân biệt: Couple’s room là phòng dành cho các cặp đôi với một giường đôi. Ví dụ: The hotel offered a couple’s room with a balcony view. (Khách sạn cung cấp một phòng đôi với tầm nhìn ban công.) check Queen room – Phòng giường lớn Phân biệt: Queen room mô tả một phòng có giường đôi lớn hơn tiêu chuẩn. Ví dụ: We stayed in a queen room with extra space. (Chúng tôi ở trong một phòng giường lớn với không gian rộng rãi.)