VIETNAMESE
phóng điện
hiện tượng phóng điện
ENGLISH
electric discharge
/ɪˈlɛktrɪk ˈdɪsʧɑːʤ/
electrical arcing
"Phóng điện" là hiện tượng dòng điện chạy qua không khí hoặc chất cách điện, thường xảy ra trong điều kiện cao áp.
Ví dụ
1.
Phóng điện xảy ra trong các cơn giông bão.
Electric discharge occurs during thunderstorms.
2.
Phóng điện được nghiên cứu trong vật lý plasma.
Electric discharges are studied in plasma physics.
Ghi chú
Từ Discharge là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Discharge nhé!
Nghĩa 1: Chuyển giao trách nhiệm
Ví dụ:
The soldier was honorably discharged from the army.
(Người lính được giải ngũ một cách danh dự khỏi quân đội.)
Nghĩa 2: Thải bỏ chất thải
Ví dụ:
Industrial p2ants must properly manage waste discharge.
(Các nhà máy công nghiệp phải quản lý đúng cách việc thải bỏ chất thải.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết