VIETNAMESE

người ở chung phòng

"người chung phòng bạn cùng phòng"

ENGLISH

roommate

  
NOUN

/ˈruˌmeɪt/

flatmate, housemate, roomie

Người ở chung phòng là người chia sẻ phòng trọ, căn hộ cùng người khác.

Ví dụ

1.

Người ở chung phòng của anh ấy rất bừa bộn và không bao giờ tự dọn dẹp.

His roommate was messy and never cleaned up after himself.

2.

Cô và người ở chung phòng đã có khoảng thời gian tuyệt vời cùng nhau trang trí căn hộ của họ.

She and her roommate had a great time decorating their apartment together.

Ghi chú

Mate thường được thêm vào sau danh từ để chỉ người cùng thuộc một nhóm đối tượng. Cùng học các từ có chứa mate nhé! Lưu ý: Quy tắc này không áp dụng với mọi trường hợp, sẽ có ngoại lệ. - workmate: đồng nghiệp - classmate: bạn cùng lớp - playmate: bạn cùng chơi, bạn đồng đội - teammate: đồng đội - messmate: bạn ăn cùng bàn (ở trên tàu, trong quân đội...) - shipmate: bạn thủy thủ chung tàu - soulmate: tri kỷ