VIETNAMESE

phỏng chừng

Ước lượng

word

ENGLISH

Estimate

  
VERB

/ˈɛstəˌmeɪt/

Approximate

Phỏng chừng là hành động ước tính hoặc dự đoán một cách không chính xác.

Ví dụ

1.

Anh ấy phỏng chừng tổng chi phí của dự án.

He estimated the total cost of the project.

2.

Cô ấy phỏng chừng trọng lượng của gói hàng.

She guessed the weight of the package.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Estimate (phỏng chừng) nhé! check Approximate - Ước lượng Phân biệt: Approximate mang tính toán học hoặc kỹ thuật – đồng nghĩa trực tiếp với estimate khi đưa ra giá trị gần đúng. Ví dụ: Can you approximate the total cost? (Bạn có thể ước lượng tổng chi phí không?) check Guess - Đoán chừng Phân biệt: Guess là cách nói thân mật – gần nghĩa với estimate trong ngữ cảnh không cần độ chính xác cao. Ví dụ: I’d guess we’ll need about 50 chairs. (Tôi đoán ta sẽ cần khoảng 50 cái ghế.) check Project - Dự đoán (trước) Phân biệt: Project dùng trong phân tích số liệu, xu hướng – tương đương với estimate khi nói đến tính toán tương lai. Ví dụ: We project sales to grow by 10% this year. (Chúng tôi dự đoán doanh số sẽ tăng 10% năm nay.)