VIETNAMESE

phong chức

phong danh hiệu

word

ENGLISH

Confer a title

  
VERB

/ˈkɒnfər ə ˈtaɪtl/

bestow a title

Phong chức là hành động chính thức trao danh hiệu hoặc chức vụ cho một cá nhân.

Ví dụ

1.

Nhà vua quyết định phong chức cho vị quý tộc.

The king decided to confer a title upon the nobleman.

2.

Trường đại học phong chức danh dự cho vị giáo sư.

The university conferred a title of honor on the professor.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của confer a title (phong chức) nhé! check Award a title – Trao tặng danh hiệu Phân biệt: Award a title nhấn mạnh đến việc trao danh hiệu vinh danh, tương tự confer a title nhưng thường mang nghĩa khen thưởng. Ví dụ: The university awarded him an honorary title. (Trường đại học trao cho anh ấy danh hiệu danh dự.) check Grant a position – Cấp chức vụ Phân biệt: Grant a position mang tính bổ nhiệm chức danh cụ thể, trong khi confer a title có thể mang tính biểu trưng hoặc nghi lễ. Ví dụ: She was granted the role of ambassador. (Cô ấy được bổ nhiệm vào vai trò đại sứ.)