VIETNAMESE
Phòng bệnh nhân
Phòng khám bệnh, Phòng điều trị, Phòng nằm viện, Buồng bệnh nhân, Khu bệnh nhân.
ENGLISH
Patient room
/ˈpeɪʃnt ruːm/
Hospital room
“Phòng bệnh nhân” là nơi cung cấp không gian chăm sóc cho bệnh nhân trong bệnh viện hoặc phòng khám.
Ví dụ
1.
Phòng bệnh nhân được trang bị giường và giá truyền dịch.
The patient room is equipped with a bed and IV stand.
2.
Phòng bệnh nhân đảm bảo sự riêng tư và thoải mái.
The patient room ensures privacy and comfort.
Ghi chú
Từ Patient Room là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Medical Bed – Giường y tế
Ví dụ:
A patient room is typically furnished with a medical bed for the comfort of the patient.
(Phòng bệnh nhân thường được trang bị giường y tế để tạo sự thoải mái cho bệnh nhân.)
Vital Signs Monitoring – Giám sát dấu hiệu sinh tồn
Ví dụ:
Vital signs monitoring is essential in a patient room to track the patient's condition.
(Giám sát dấu hiệu sinh tồn là điều cần thiết trong phòng bệnh nhân để theo dõi tình trạng bệnh nhân.)
Inpatient Care – Chăm sóc nội trú
Ví dụ:
The patient room is designed for inpatient care, where patients stay overnight for treatment.
(Phòng bệnh nhân được thiết kế để chăm sóc nội trú, nơi bệnh nhân ở lại qua đêm để điều trị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết