VIETNAMESE
Giàn phơi
Giá phơi, khung phơi
ENGLISH
Drying rack
/ˈdraɪɪŋ ræk/
Clothes rack, drying stand
Giàn phơi là khung hoặc giá được thiết kế để treo quần áo, thường dùng để phơi khô ngoài trời.
Ví dụ
1.
Giàn phơi được dựng ở sân sau để phơi quần áo.
The drying rack was set up in the backyard to dry the laundry.
2.
Giàn phơi thường thấy trong các căn hộ ở đô thị.
Drying racks are common in urban apartments.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Rack nhé!
Rack one’s brain - Vắt óc suy nghĩ
Ví dụ:
She had to rack her brain to solve the difficult puzzle.
(Cô ấy phải vắt óc suy nghĩ để giải câu đố khó này.)
Go to rack and ruin - Rơi vào tình trạng hư hỏng, đổ nát
Ví dụ:
The old house went to rack and ruin after years of neglect.
(Ngôi nhà cũ rơi vào tình trạng đổ nát sau nhiều năm bị bỏ hoang.)
On the rack - Bị căng thẳng, lo lắng
Ví dụ:
He has been on the rack since the project deadline is approaching.
(Anh ấy đã rất căng thẳng vì thời hạn dự án đang đến gần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết