VIETNAMESE

phô trương

Khoe khoang, Trưng bày

word

ENGLISH

Flaunt

  
VERB

/flɔːnt/

Show off, ostentatious

Phô trương là hành động thể hiện một cách quá mức để gây chú ý hoặc tự hào.

Ví dụ

1.

Anh ấy phô trương sự giàu có bằng cách mua xe sang.

He flaunted his wealth by buying luxury cars.

2.

Cô ấy phô trương trang sức mới tại bữa tiệc.

She flaunted her new jewelry at the party.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flaunt nhé! check Show off – Khoe khoang Phân biệt: Show off là hành động khoe khoang, thể hiện một cách công khai về tài sản hoặc thành tích. Ví dụ: He loves to show off his new car to everyone. (Anh ấy thích khoe chiếc xe mới của mình với mọi người.) check Parade – Diễu hành, khoe khoang Phân biệt: Parade là hành động trình diễn hoặc khoe khoang một cách phô trương. Ví dụ: She paraded her success in front of her colleagues. (Cô ấy khoe khoang thành công của mình trước đồng nghiệp.) check Exhibit – Triển lãm, phô bày Phân biệt: Exhibit mô tả việc trưng bày hoặc khoe khoang một cách công khai. Ví dụ: He likes to exhibit his achievements on social media. (Anh ấy thích phô bày thành tích của mình trên mạng xã hội.)