VIETNAMESE

Phố Tàu

Khu phố người Hoa

word

ENGLISH

Chinatown

  
NOUN

/ˈʧaɪnəˌtaʊn/

Chinese district

“Phố Tàu” là khu vực tập trung cộng đồng người Hoa sinh sống và kinh doanh.

Ví dụ

1.

Phố Tàu nhộn nhịp với các cửa hàng văn hóa.

Chinatown is bustling with cultural shops.

2.

Du khách thường đến Phố Tàu để thưởng thức ẩm thực.

Tourists often visit Chinatown for food.

Ghi chú

Từ Chinatown là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Chinese district – Khu vực tập trung cộng đồng người Hoa Ví dụ: The Chinese district is famous for its authentic food. (Khu vực người Hoa nổi tiếng với đồ ăn truyền thống.) check Ethnic enclave – Khu vực tập trung của một nhóm dân tộc Ví dụ: Chinatown is an ethnic enclave in many cities worldwide. (Phố Tàu là khu vực tập trung dân tộc ở nhiều thành phố trên thế giới.) check Cultural hub – Trung tâm văn hóa, nơi tập trung các hoạt động đặc trưng Ví dụ: Chinatown is a cultural hub showcasing Chinese traditions. (Phố Tàu là trung tâm văn hóa thể hiện truyền thống người Hoa.)