VIETNAMESE

phiếu hẹn

giấy hẹn

word

ENGLISH

Appointment card

  
NOUN

/əˈpɔɪntmənt kɑrd/

meeting notice

Phiếu hẹn là giấy hẹn dùng để hẹn một thời gian cụ thể với một dịch vụ hoặc cá nhân.

Ví dụ

1.

Vui lòng mang phiếu hẹn đến phòng khám.

Please bring your appointment card to the clinic.

2.

Bác sĩ đã cấp phiếu hẹn cho lần khám tiếp theo.

The doctor issued an appointment card for the next visit.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Appointment card nhé! check Appointment slip – Phiếu hẹn nhỏ Phân biệt: Appointment slip thường được sử dụng trong môi trường không chính thức hơn. Ví dụ: Please bring your appointment slip to the meeting. (Vui lòng mang phiếu hẹn nhỏ của bạn đến cuộc họp.) check Meeting schedule – Lịch hẹn gặp Phân biệt: Meeting schedule thường chỉ một danh sách thời gian hẹn gặp, không phải phiếu cụ thể. Ví dụ: The meeting schedule includes all appointments for today. (Lịch hẹn gặp bao gồm tất cả các cuộc hẹn hôm nay.) check Booking confirmation – Xác nhận đặt chỗ Phân biệt: Booking confirmation thường sử dụng khi đặt chỗ dịch vụ, như khám bệnh hoặc nhà hàng. Ví dụ: The booking confirmation serves as your appointment card. (Xác nhận đặt chỗ đóng vai trò như phiếu hẹn của bạn.)