VIETNAMESE

phiếu thưởng

Thẻ thưởng

word

ENGLISH

Reward voucher

  
NOUN

/rɪˈwɔːd ˈvaʊʧə/

Gift certificate

"Phiếu thưởng" là chứng từ đổi lấy phần thưởng hoặc ưu đãi.

Ví dụ

1.

Khách hàng có thể đổi phiếu thưởng để được giảm giá.

Customers can redeem their reward voucher for discounts.

2.

Phiếu thưởng khuyến khích sự trung thành của khách hàng.

Reward vouchers encourage customer loyalty.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reward voucher nhé! check Gift cardThẻ quà tặng Phân biệt: Gift card thường là thẻ có giá trị cố định dùng để mua hàng hoặc dịch vụ. Ví dụ: She received a $50 gift card as a reward. (Cô ấy nhận được thẻ quà tặng trị giá 50 đô la như một phần thưởng.) check Incentive couponPhiếu ưu đãi khuyến khích Phân biệt: Incentive coupon nhấn mạnh vào việc khuyến khích người dùng tham gia chương trình hoặc mua hàng. Ví dụ: The incentive coupon offered a discount on future purchases. (Phiếu ưu đãi khuyến khích giảm giá cho các lần mua hàng trong tương lai.) check Prize voucherPhiếu thưởng Ví dụ: The prize voucher can be redeemed for merchandise or services. (Phiếu thưởng có thể được đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ.)