VIETNAMESE

phiếu tín nhiệm

Biểu quyết tín nhiệm

word

ENGLISH

Confidence vote ballot

  
NOUN

/ˈkɒnfɪdəns vəʊt ˈbælət/

Trust ballot

"Phiếu tín nhiệm" là tài liệu biểu quyết về lòng tin đối với một cá nhân hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Ban lãnh đạo đã tiến hành bỏ phiếu tín nhiệm bằng phiếu kín.

The board conducted a confidence vote using secret ballots.

2.

Phiếu tín nhiệm phản ánh mức độ tin cậy vào ban lãnh đạo.

Confidence vote ballots reflect the trust level in leadership.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Ballot khi nói hoặc viết nhé! check Cast a ballotBỏ phiếu Ví dụ: Citizens cast a ballot during the election. (Công dân bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.) check Ballot on an issueBỏ phiếu về một vấn đề Ví dụ: The committee balloted on the new policy proposal. (Ủy ban đã bỏ phiếu về đề xuất chính sách mới.) check Ballot againstBỏ phiếu phản đối Ví dụ: Many employees balloted against the decision to cut benefits. (Nhiều nhân viên đã bỏ phiếu phản đối quyết định cắt giảm phúc lợi.)