VIETNAMESE

Phiếu đề nghị thanh toán

Giấy đề nghị thanh toán

word

ENGLISH

Payment request form

  
NOUN

/ˈpeɪmənt rɪˈkwɛst fɔːm/

Invoice request

"Phiếu đề nghị thanh toán" là tài liệu yêu cầu thanh toán cho một dịch vụ hoặc hàng hóa đã cung cấp.

Ví dụ

1.

Nhà thầu nộp phiếu đề nghị thanh toán cho dự án đã hoàn thành.

The contractor submitted a payment request form for the completed project.

2.

Phiếu đề nghị thanh toán yêu cầu sự phê duyệt của quản lý.

The payment request form required manager approval.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Payment request form nhé! check Expense claim form – Biểu mẫu yêu cầu hoàn phí Phân biệt: Expense claim form thường được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp, khi nhân viên yêu cầu hoàn trả các chi phí cá nhân đã chi cho công việc. Ví dụ: Please submit your expense claim form by the end of the month. (Vui lòng nộp biểu mẫu yêu cầu hoàn phí của bạn trước cuối tháng.) check Reimbursement form – Biểu mẫu hoàn tiền Phân biệt: Reimbursement form nhấn mạnh vào việc yêu cầu hoàn trả chi phí đã thanh toán trước đó. Ví dụ: The employee filled out a reimbursement form for travel expenses. (Nhân viên đã điền vào biểu mẫu hoàn tiền cho các chi phí đi lại.) check Payment voucher – Phiếu thanh toán Phân biệt: Payment voucher thường được dùng để ghi lại và xác minh các khoản thanh toán, nhưng không tập trung vào việc yêu cầu như Payment request form. Ví dụ: The finance department issued a payment voucher for the supplier. (Bộ phận tài chính đã phát hành phiếu thanh toán cho nhà cung cấp.) check Invoice request form – Biểu mẫu yêu cầu hóa đơn Phân biệt: Invoice request form được sử dụng khi một cá nhân hoặc tổ chức cần yêu cầu hóa đơn cho một khoản thanh toán. Ví dụ: The customer submitted an invoice request form after completing the payment. (Khách hàng đã nộp biểu mẫu yêu cầu hóa đơn sau khi hoàn tất thanh toán.) check Purchase request form – Biểu mẫu yêu cầu mua hàng Phân biệt: Purchase request form thường được sử dụng trước khi thực hiện thanh toán, để yêu cầu phê duyệt việc mua hàng hoặc dịch vụ. Ví dụ: The manager approved the purchase request form for office equipment. (Quản lý đã phê duyệt biểu mẫu yêu cầu mua hàng cho thiết bị văn phòng.)