VIETNAMESE

phiếu thăm dò ý kiến

phiếu lấy ý kiến

word

ENGLISH

Opinion survey

  
NOUN

/əˈpɪnjən ˈsɜrveɪ/

feedback form

Phiếu thăm dò ý kiến là tài liệu thu thập ý kiến hoặc phản hồi từ một nhóm người cụ thể.

Ví dụ

1.

Phiếu thăm dò ý kiến giúp nhóm hiểu được nhu cầu của khách hàng.

The opinion survey helped the team understand customer needs.

2.

Phiếu thăm dò ý kiến đã được phân phát đến tất cả người tham gia.

The opinion survey was distributed to all participants.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Opinion survey nhé! check Feedback survey – Khảo sát phản hồi Phân biệt: Feedback survey thường tập trung vào việc thu thập ý kiến cụ thể từ khách hàng hoặc người tham gia về một sản phẩm hoặc dịch vụ. Ví dụ: The company conducted a feedback survey to improve its services. (Công ty đã thực hiện một khảo sát phản hồi để cải thiện dịch vụ của mình.) check Questionnaire – Bảng câu hỏi Phân biệt: Questionnaire là một tập hợp câu hỏi được chuẩn bị sẵn để thu thập dữ liệu hoặc ý kiến từ người trả lời, có thể không liên quan đến thăm dò ý kiến cụ thể. Ví dụ: The participants completed a detailed questionnaire after the event. (Người tham gia đã hoàn thành bảng câu hỏi chi tiết sau sự kiện.) check Poll – Khảo sát nhanh Phân biệt: Poll thường được sử dụng cho các khảo sát ngắn hoặc nhanh, thường là một câu hỏi duy nhất để lấy ý kiến từ một nhóm lớn người tham gia. Ví dụ: The organization ran a poll to gauge public opinion on the policy. (Tổ chức đã thực hiện một khảo sát nhanh để đánh giá ý kiến công chúng về chính sách.)