VIETNAMESE

phiếu lấy ý kiến

phiếu phản hồi

word

ENGLISH

Feedback form

  
NOUN

/ˈfiːdbæk fɔːrm/

survey form

Phiếu lấy ý kiến là tài liệu được sử dụng để thu thập phản hồi hoặc ý kiến từ một nhóm người.

Ví dụ

1.

Vui lòng hoàn thành phiếu lấy ý kiến sau sự kiện.

Please complete the feedback form after the event.

2.

Phiếu lấy ý kiến sẽ giúp chúng tôi cải thiện dịch vụ.

The feedback form will help us improve our services.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Feedback form nhé! check Survey form – Phiếu khảo sát Phân biệt: Survey form thường tập trung vào thu thập ý kiến từ một nhóm lớn người tham gia. Ví dụ: The survey form aims to gather customer preferences. (Phiếu khảo sát nhằm thu thập sở thích của khách hàng.) check Response sheet – Phiếu phản hồi Phân biệt: Response sheet thường ngắn gọn hơn và chỉ thu thập phản hồi cho một sự kiện hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: The response sheet was distributed after the conference. (Phiếu phản hồi đã được phân phát sau hội thảo.) check Evaluation form – Phiếu đánh giá Phân biệt: Evaluation form dùng để đánh giá một cá nhân, sản phẩm, hoặc dịch vụ. Ví dụ: The evaluation form helped assess employee performance. (Phiếu đánh giá giúp đánh giá hiệu suất của nhân viên.)