VIETNAMESE

Phiếu điều trị

Biểu mẫu điều trị

word

ENGLISH

Treatment sheet

  
NOUN

/ˈtriːtmənt ʃiːt/

Medical record

"Phiếu điều trị" là tài liệu ghi chép thông tin liên quan đến quá trình điều trị của bệnh nhân.

Ví dụ

1.

Bác sĩ cập nhật phiếu điều trị hàng ngày.

The doctor updated the treatment sheet daily.

2.

Phiếu điều trị bao gồm các loại thuốc được kê.

The treatment sheet included prescribed medications.

Ghi chú

Từ Treatment sheet là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tếchăm sóc sức khỏe. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Medical care form – Phiếu chăm sóc y tế Ví dụ: The nurse updated the treatment sheet or medical care form after each procedure. (Y tá cập nhật phiếu điều trị sau mỗi thủ thuật y tế.) check Patient treatment record – Hồ sơ điều trị bệnh nhân Ví dụ: Each treatment sheet is attached to the patient treatment record for tracking purposes. (Mỗi phiếu điều trị được đính kèm với hồ sơ điều trị bệnh nhân để theo dõi.) check Therapy log – Nhật ký điều trị Ví dụ: Doctors refer to the treatment sheet as a therapy log to monitor patient progress. (Bác sĩ tham khảo phiếu điều trị như một nhật ký điều trị để theo dõi tiến triển bệnh nhân.)