VIETNAMESE

Phiếu điều tra

Phiếu khảo sát

word

ENGLISH

Survey form

  
NOUN

/ˈsɜːveɪ fɔːm/

Questionnaire

"Phiếu điều tra" là tài liệu dùng để thu thập thông tin từ người trả lời về một chủ đề cụ thể.

Ví dụ

1.

Công ty đã phát phiếu điều tra cho nhân viên.

The company distributed survey forms to employees.

2.

Phiếu điều tra hỏi về sự hài lòng trong công việc.

The survey form asked about job satisfaction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Survey form nhé! check Questionnaire – Bảng câu hỏi Phân biệt: Questionnaire thường được sử dụng để chỉ một tập hợp các câu hỏi được thiết kế cụ thể để thu thập thông tin từ người trả lời. Ví dụ: The questionnaire was designed to assess customer satisfaction. (Bảng câu hỏi được thiết kế để đánh giá sự hài lòng của khách hàng.) check Survey sheet – Phiếu khảo sát Phân biệt: Survey sheet thường ám chỉ một dạng tài liệu cụ thể, đôi khi dưới dạng bản cứng, để thực hiện khảo sát. Ví dụ: Participants filled out the survey sheet during the seminar. (Người tham gia đã điền vào phiếu khảo sát trong buổi hội thảo.) check Feedback form – Biểu mẫu phản hồi Phân biệt: Feedback form tập trung vào việc thu thập ý kiến phản hồi hoặc nhận xét sau một sự kiện hoặc trải nghiệm. Ví dụ: Please submit your feedback form after the event. (Vui lòng nộp biểu mẫu phản hồi của bạn sau sự kiện.)