VIETNAMESE
Phiếu đi chợ
Danh sách mua sắm
ENGLISH
Shopping list
/ˈʃɒpɪŋ lɪst/
Grocery list
"Phiếu đi chợ" là tài liệu ghi danh sách các mặt hàng cần mua, thường sử dụng trong gia đình.
Ví dụ
1.
Cô ấy chuẩn bị phiếu đi chợ trước khi ra chợ.
She prepared a shopping list before going to the market.
2.
Phiếu đi chợ bao gồm rau củ tươi.
The shopping list included fresh vegetables.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ list khi nói hoặc viết nhé!
To-do list – danh sách việc cần làm
Ví dụ:
I wrote a to-do list to stay organized this week.
(Tôi đã viết một danh sách việc cần làm để giữ mọi thứ ngăn nắp trong tuần này.)
Waiting list – danh sách chờ
Ví dụ:
Her name was added to the waiting list for the new course.
(Tên của cô ấy đã được thêm vào danh sách chờ cho khóa học mới.)
Guest list – danh sách khách mời
Ví dụ:
We need to finalize the guest list for the party.
(Chúng ta cần hoàn thiện danh sách khách mời cho bữa tiệc.)
Short list – danh sách rút gọn
Ví dụ:
They created a short list of candidates for the job.
(Họ đã lập một danh sách rút gọn các ứng viên cho công việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết