VIETNAMESE

Phiếu cân

Biên lai cân, giấy cân

word

ENGLISH

Weighing slip

  
NOUN

/ˈweɪɪŋ slɪp/

Weight record, Scale ticket

"Phiếu cân" là tài liệu ghi lại trọng lượng hàng hóa hoặc vật liệu trong một giao dịch hoặc vận chuyển.

Ví dụ

1.

Tài xế nhận được phiếu cân tại trạm.

The driver received a weighing slip at the station.

2.

Giữ lại phiếu cân để tham khảo sau này.

Keep the weighing slip for future reference.

Ghi chú

Từ Weighing slip là một từ vựng thuộc lĩnh vực logisticsquản lý hàng hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Weight record slip – Phiếu ghi trọng lượng Ví dụ: A weighing slip is a weight record slip issued after using a scale, applicable for goods or vehicles. (Phiếu cân là phiếu ghi lại trọng lượng sau khi cân, áp dụng cho hàng hóa hoặc phương tiện.) check Official scale ticket – Vé cân chính thức Ví dụ: Each weighing slip acts as an official scale ticket in warehouse or shipping transactions. (Phiếu cân đóng vai trò là vé cân chính thức trong giao nhận hàng hóa hoặc xuất nhập kho.) check Mass verification form – Biểu xác minh khối lượng Ví dụ: Weighing slips are used as mass verification forms in industrial and agricultural logistics. (Phiếu cân được dùng để xác minh khối lượng trong vận chuyển công nghiệp hoặc nông sản.) check Scale output receipt – Biên nhận từ cân Ví dụ: The weighing slip may also be a scale output receipt printed directly from electronic weighing systems. (Phiếu cân cũng có thể là biên nhận in trực tiếp từ cân điện tử.)