VIETNAMESE
Phiên tòa
Phiên xét xử
ENGLISH
Trial
/ˈtraɪəl/
Court session
"Phiên tòa" là sự kiện pháp lý tại tòa án để giải quyết vụ kiện.
Ví dụ
1.
Phiên tòa bắt đầu bằng phần trình bày mở đầu.
The trial began with opening statements.
2.
Phiên tòa được hoãn lại đến tháng sau.
The trial was postponed to next month.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Trial và Court nhé! Trial – Phiên tòa Phân biệt: Trial ám chỉ quá trình xét xử một vụ án, tập trung vào các thủ tục pháp lý. Ví dụ: The trial lasted three days before the verdict was announced. (Phiên tòa kéo dài ba ngày trước khi bản án được công bố.) Court – Tòa án Phân biệt: Court là nơi tổ chức xét xử, còn trial là sự kiện diễn ra tại court. Ví dụ: The court is located in the city center. (Tòa án nằm ở trung tâm thành phố.) Hearing – Phiên điều trần Phân biệt: Hearing tập trung vào việc lắng nghe thông tin, thường là giai đoạn ban đầu trước trial. Ví dụ: The preliminary hearing determined the next steps in the case. (Phiên điều trần sơ bộ đã xác định các bước tiếp theo của vụ án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết