VIETNAMESE

Phiên tòa sơ thẩm

Phiên xử đầu tiên

word

ENGLISH

Preliminary trial

  
NOUN

/prɪˈlɪmɪnəri traɪəl/

Initial hearing

"Phiên tòa sơ thẩm" là phiên xét xử đầu tiên của một vụ án tại tòa án cấp sơ thẩm.

Ví dụ

1.

Phiên tòa sơ thẩm đã kết thúc nhanh chóng.

The preliminary trial was concluded quickly.

2.

Phiên tòa sơ thẩm đã xem xét bằng chứng cơ bản.

The preliminary trial reviewed basic evidence.

Ghi chú

Từ Preliminary trial là một từ vựng thuộc lĩnh vực tư pháp hình sựtố tụng dân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check First-instance trial – Phiên tòa cấp sơ thẩm Ví dụ: A preliminary trial is also known as a first-instance trial where the case is heard for the first time. (Phiên tòa sơ thẩm là cấp xét xử đầu tiên, nơi vụ án được đưa ra xét xử lần đầu.) check Initial court hearing – Phiên xử đầu tiên Ví dụ: The preliminary trial includes the initial court hearing to examine facts and evidence. (Phiên sơ thẩm bao gồm phiên xét xử đầu tiên để xem xét chứng cứ và tình tiết.) check Primary adjudication phase – Giai đoạn xét xử chính thức đầu tiên Ví dụ: Preliminary trials serve as the primary adjudication phase before appeals are allowed. (Phiên tòa sơ thẩm là giai đoạn xét xử chính thức đầu tiên trước khi được phép kháng cáo.)