VIETNAMESE

Phiên tòa giả định

Phiên xét xử thử

word

ENGLISH

Mock trial

  
NOUN

/mɒk ˈtraɪəl/

Simulation trial

"Phiên tòa giả định" là phiên xử mô phỏng để đào tạo hoặc thử nghiệm.

Ví dụ

1.

Sinh viên luật đã tham gia một phiên tòa giả định.

Law students participated in a mock trial.

2.

Phiên tòa giả định mang lại kinh nghiệm quý giá.

The mock trial provided valuable experience.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mock trial nhé! Mock trial – Phiên tòa giả định Phân biệt: Mock trial là phiên tòa mô phỏng để huấn luyện hoặc thử nghiệm kỹ năng pháp lý. Ví dụ: The students prepared for a mock trial as part of their training. (Các sinh viên chuẩn bị cho một phiên tòa giả định như một phần của khóa huấn luyện.) Simulated trial – Phiên tòa mô phỏng Phân biệt: Simulated trial tương tự mock trial, nhưng nhấn mạnh tính chất giả lập. Ví dụ: The simulated trial tested the new courtroom technology. (Phiên tòa mô phỏng đã thử nghiệm công nghệ mới tại tòa án.) Practice trial – Phiên tòa thực hành Phân biệt: Practice trial tập trung vào thực hành kỹ năng của luật sư hoặc sinh viên. Ví dụ: The practice trial helped the interns learn courtroom procedures. (Phiên tòa thực hành giúp các thực tập sinh học các thủ tục tòa án.)