VIETNAMESE

phiến thạch

word

ENGLISH

slate

  
NOUN

/ædˈhiːsɪv fɔːrs/

stickiness

“Lực dính” là lực giữ các phân tử hoặc bề mặt khác nhau dính với nhau.

Ví dụ

1.

Lực dính giữ băng keo dính vào tường.

Adhesive forces keep the tape attached to the wall.

2.

Lực dính đóng vai trò quan trọng trong lớp phủ.

Adhesive force plays a key role in coatings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Slate nhé! check Tile - Ngói Phân biệt: Tile là một loại vật liệu mỏng và phẳng dùng để lát sàn, lợp mái hoặc trang trí tường, trong khi Slate thường đề cập đến đá phiến tự nhiên được dùng làm vật liệu xây dựng. Ví dụ: The bathroom floor was covered with ceramic tiles. (Sàn phòng tắm được lát bằng gạch men.) check Shingle - Ván lợp Phân biệt: Shingle là một loại vật liệu nhẹ hơn, thường được dùng để lợp mái nhà, đặc biệt là mái nhà gỗ hoặc các công trình nhỏ. Slate thì nặng hơn và có tuổi thọ cao hơn, được dùng cho các công trình lớn. Ví dụ: The old cottage was roofed with wooden shingles. (Ngôi nhà tranh cổ được lợp mái bằng ván gỗ.) check Flagstone - Đá lát Phân biệt: Flagstone là loại đá phẳng, thường được sử dụng để lát đường đi hoặc sân vườn. Trong khi đó, Slate được dùng nhiều hơn trong lợp mái hoặc ốp lát nội thất. Ví dụ: The garden path was made of flagstones. (Lối đi trong vườn được làm bằng đá lát.) check Granite - Đá hoa cương Phân biệt: Granite là một loại đá tự nhiên cứng, được sử dụng phổ biến trong làm mặt bếp, lát sàn hoặc làm bia mộ. Slate mềm hơn và dễ cắt thành các tấm mỏng để lợp mái hoặc lát sàn. Ví dụ: The countertop in the kitchen was made of granite. (Mặt bếp trong nhà bếp được làm bằng đá hoa cương.)