VIETNAMESE

Phiên điều trần

Buổi điều trần

word

ENGLISH

Hearing

  
NOUN

/ˈhɪrɪŋ/

Inquiry, Meeting

"Phiên điều trần" là cuộc họp công khai để lấy lời khai hoặc trình bày thông tin liên quan.

Ví dụ

1.

Tòa án đã lên lịch cho một phiên điều trần công khai.

The court scheduled a public hearing.

2.

Phiên điều trần kéo dài hai giờ.

The hearing lasted two hours.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hearing nhé! check Hearing – Phiên điều trần Phân biệt: Hearing là một cuộc họp chính thức, thường liên quan đến pháp luật, để thu thập thông tin hoặc bằng chứng. Ví dụ: The judge scheduled a public hearing for the case. (Thẩm phán đã lên lịch một phiên điều trần công khai cho vụ án.) check Listening – Nghe Phân biệt: Listening không mang tính chính thức, chỉ hành động nghe để hiểu thông tin. Ví dụ: She is listening to music while working. (Cô ấy đang nghe nhạc khi làm việc.) check Session – Buổi họp Phân biệt: Session ám chỉ buổi họp hoặc sự kiện, nhưng không bắt buộc phải là cuộc điều trần. Ví dụ: The council held a session to discuss urban planning. (Hội đồng đã tổ chức một buổi họp để thảo luận về quy hoạch đô thị.)