VIETNAMESE

Phiên xử thử

Phiên thử nghiệm

word

ENGLISH

Test hearing

  
NOUN

/tɛst ˈhɪrɪŋ/

Preliminary session

"Phiên xử thử" là buổi xét xử nhằm đánh giá quy trình hoặc kiểm tra thông tin.

Ví dụ

1.

Phiên xử thử được tiến hành với ít thủ tục chính thức.

The test hearing was conducted with minimal formalities.

2.

Phiên xử thử kiểm tra tính hợp pháp của bằng chứng.

The test hearing checked the admissibility of evidence.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Test hearing nhé! check Mock hearing – Phiên điều trần mô phỏng Phân biệt: Mock hearing là phiên điều trần giả định, thường được sử dụng trong đào tạo hoặc thử nghiệm. Ví dụ: The mock hearing was conducted to prepare the team for the actual trial. (Phiên điều trần mô phỏng được tổ chức để chuẩn bị cho đội ngũ cho phiên tòa thực tế.) check Trial hearing – Phiên điều trần xét xử Phân biệt: Trial hearing thường chỉ một phiên điều trần trong quá trình xét xử chính thức, không phải để thử nghiệm. Ví dụ: The trial hearing addressed the main arguments of the case. (Phiên điều trần xét xử đã thảo luận về các lập luận chính của vụ án.) check Exploratory hearing – Phiên điều trần khám phá Phân biệt: Exploratory hearing tập trung vào việc khám phá thêm thông tin, thường để đánh giá tính khả thi trước khi xử lý chính thức. Ví dụ: The exploratory hearing helped clarify the legal framework. (Phiên điều trần khám phá giúp làm rõ khung pháp lý.)