VIETNAMESE
phí thông quan
phí thông quan
ENGLISH
Customs clearance fee
/ˈkʌstəmz ˈklɪərəns fiː/
declaration fee
"Phí thông quan" là chi phí trả để hoàn tất các thủ tục hải quan nhằm nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa.
Ví dụ
1.
Phí thông quan là bắt buộc đối với tất cả hàng nhập khẩu.
The customs clearance fee is mandatory for all imports.
2.
Quy trình hải quan hiệu quả giúp giảm phí thông quan.
Efficient customs processes reduce clearance fees.
Ghi chú
Từ phí thông quan thuộc lĩnh vực xuất nhập khẩu. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Inspection charge - Phí kiểm tra hàng hóa
Ví dụ:
The customs clearance fee includes inspection charges for imported goods.
(Phí thông quan bao gồm phí kiểm tra hàng hóa nhập khẩu.)
Processing cost - Phí xử lý giấy tờ
Ví dụ:
Processing costs are part of the customs clearance charges.
(Chi phí xử lý giấy tờ là một phần của phí thông quan.)
Document submission cost - Phí nộp tài liệu
Ví dụ:
The customs clearance fee includes document submission costs.
(Phí thông quan bao gồm chi phí nộp tài liệu.)
Broker fee - Phí môi giới hải quan
Ví dụ:
A broker fee is often included in the customs clearance cost.
(Phí môi giới hải quan thường được bao gồm trong chi phí thông quan.)
Handling charge - Phí xử lý tại cảng
Ví dụ:
Handling charges are part of the overall customs clearance fee.
(Phí xử lý tại cảng là một phần của tổng phí thông quan.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết